|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hợp đồng
![](img/dict/D0A549BC.png) | contrat; traité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Những điều khoản của một bản hợp đồng | | les clauses d'un contrat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soạn thảo một hợp đồng | | rédiger un contrat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kí một bản hợp đồng | | signer un contrat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thực hiện hợp đồng | | réaliser un contrat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Huỷ hợp đồng | | résilier un contrat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ký một hợp đồng với các nhà thầu | | passer un traité avec des entrepreneurs | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hợp đồng buôn bán | | traité de commerce | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhân viên hợp đồng | | ![](img/dict/633CF640.png) | agent contractuel |
|
|
|
|